Đài Tiếng Nói Việt Nam không chỉ là một cơ quan truyền thông, mà còn là chứng nhân lịch sử của dân tộc. Đài đã ghi lại và phát đi những bản tuyên ngôn độc lập, những tin tức quan trọng, và các chương trình tường thuật sống động qua nhiều thập kỷ. Với kho tư liệu phong phú và vai trò quan trọng trong việc kết nối Đảng với nhân dân, Đài Tiếng Nói Việt Nam là biểu tượng của sự phát triển và sự kết nối bền chặt trong hành trình xây dựng đất nước.
BỐI CẢNH LỊCH SỬ
Năm 1940, phát xít Nhật tiến vào Đông Dương và thiết lập sự chiếm đóng. Đến cuối năm 1944, đầu năm 1945, khi Chiến tranh Thế giới thứ 2 dần đi đến hồi kết, dấu hiệu suy tàn của phe phát xít ngày càng rõ rệt. Mâu thuẫn giữa Nhật và Pháp tại Đông Dương ngày càng leo thang, chỉ chực chờ bùng nổ.
Trong tình hình căng thẳng đó, báo chí tại Việt Nam vẫn chưa đủ mạnh để truyền đạt thực trạng đất nước đến cộng đồng quốc tế. Thời điểm này, toàn Đông Dương chỉ có một số ít “hãng radio” tư nhân như Sindex ở Hải Phòng, Jai den Xeniro, và Siranoyoru tại Sài Gòn, chủ yếu phục vụ mục đích quảng cáo thương mại. Riêng ở Sài Gòn – Chợ Lớn – Gia Định, có Sài Gòn Radio do Pháp bảo hộ, sử dụng để tuyên truyền các chính sách cai trị của chính quyền thực dân.
Tại Việt Nam và khắp Đông Dương thời bấy giờ, vẫn chưa tồn tại một Đài Phát thanh Quốc gia có vai trò và tầm vóc như một tờ báo nói lên tiếng nói chính nghĩa của nhân dân, của dân tộc.
QUÁ TRÌNH THÀNH LẬP ĐÀI TIẾNG NÓI VIỆT NAM
Sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công trên cả nước, trên đường từ Tân Trào, Tuyên Quang trở về Hà Nội, Chủ tịch Ủy ban Dân tộc giải phóng Việt Nam và Chủ tịch Chính phủ lâm thời, Hồ Chí Minh, đã chỉ đạo Võ Nguyên Giáp, Bộ trưởng Bộ Nội vụ và Trần Huy Liệu, Bộ trưởng Bộ Thông tin Truyền thông, khẩn trương thành lập một Đài Phát thanh Quốc gia để phục vụ cách mạng. Ông Xuân Thủy, Ủy viên Ủy ban Cách mạng lâm thời Bắc Bộ, được giao nhiệm vụ tổ chức thực hiện kế hoạch này.
Sáng ngày 22-8-1945, tại số 4, phố Đinh Lễ, Hà Nội, gần Bắc Bộ Phủ, ông Xuân Thủy đã chủ trì một cuộc họp để truyền đạt chỉ thị của Chủ tịch Hồ Chí Minh về việc thành lập Đài Phát thanh Quốc gia. Tham dự cuộc họp có các ông Trần Kim Xuyến, Trần Lâm và Chu Văn Tích. Trong cuộc họp này, ông Trần Kim Xuyến được giao nhiệm vụ tổ chức bộ máy Sở Tuyên truyền Bắc Bộ, còn ông Trần Lâm chịu trách nhiệm xây dựng Đài Phát thanh Quốc gia, trực thuộc Bộ Thông tin Tuyên truyền.
>>> Ký Ức Vang Dội: Lễ Khai Giảng Đầu Tiên Của Nước Việt Nam Độc Lập
Mặc dù mỗi người được giao những nhiệm vụ riêng biệt, nhưng cả ba đều tập trung vào việc cấp bách là nhanh chóng thành lập Đài Phát thanh để đáp ứng nhu cầu tuyên truyền của cách mạng. Đài Phát thanh Quốc gia đóng vai trò quan trọng không chỉ trong tuyên truyền đối nội mà còn trong đối ngoại.
Trong nước, đây là phương tiện truyền thông nhanh chóng và rộng rãi nhất để phổ biến chủ trương, chính sách của Đảng và Chính phủ, cũng như phản ánh kịp thời tình hình trong nước và thế giới, làm cầu nối giữa Trung ương và địa phương, giữa Chính phủ và nhân dân. Về đối ngoại, làn sóng phát thanh có khả năng vượt qua biên giới, phản bác những luận điệu xuyên tạc và giành được sự ủng hộ của nhân dân thế giới đối với sự nghiệp cách mạng của Việt Nam.
Đài Phát thanh là một phần quan trọng thuộc Bộ Thông tin Tuyên truyền, với trụ sở đặt tại số 4 phố Đinh Lễ, Hà Nội, cạnh Sở Tuyên truyền Bắc Bộ. Thời điểm này, Hà Nội chưa có một đài phát thanh thực hiện nhiệm vụ thông tin đại chúng. Trong quá trình hoạt động tuyên truyền, ông Trần Lâm được giao nhiệm vụ nghe các đài nước ngoài để thu thập tin tức phục vụ cho công tác tuyên truyền. Sau khi tìm hiểu thêm từ sách báo, các ông đã hình dung ra một đài phát thanh, dù lớn hay nhỏ, đều phải có ba bộ phận chính là Biên tập chương trình, phòng thu (studio), và bộ phận phát sóng.
Ông Trần Lâm, người chịu trách nhiệm phụ trách bộ phận biên tập chương trình, đã tập hợp được 20 người trong vòng 10 ngày. Những người này bao gồm công chức, trí thức, và cán bộ Mặt trận Việt Minh, tất cả đều có trình độ văn hóa từ bậc trung học trở lên.
Ông Trần Kim Xuyến được giao nhiệm vụ chuẩn bị phát sóng trong bối cảnh Hà Nội chưa có đài hoặc trạm phát thanh nào. Tại thời điểm đó, Sở Vô tuyến điện viễn thông Hà Nội đang quản lý đài phát sóng vô tuyến điện Bạch Mai, nằm tại số 128C Đại La. Đây là trung tâm liên lạc, phát sóng bằng tín hiệu moocxo, kết nối với Sài Gòn, Paris và điện thoại đường dài Hà Nội – Sài Gòn. Sau khi giành chính quyền, Bộ Quốc phòng tiếp quản Sở Vô tuyến điện – viễn thông, bao gồm cả đài Bạch Mai và trung tâm thụ tín tại số 4 Phạm Ngũ Lão.
Xem thêm: Khám Phá Đài Tiếng Nói Việt Nam: Di Sản Âm Thanh Của Dân Tộc
Từ trung tâm thụ tín đến Bạch Mai có đường dây cáp ngầm để truyền tín hiệu. Dựa trên hạ tầng kỹ thuật này, ông Trần Kim Xuyến cùng kỹ sư Nguyễn Văn Tình và ông Nguyễn Cung, một kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm phụ trách Đài Bạch Mai, đã cải tiến máy phát tín hiệu moocxo thành máy phát tín hiệu âm thanh. Đến ngày 31-8-1945, hai máy phát thanh đã được cải tiến và phát thử nghiệm trên sóng ngắn: 31m và 41m.
Vào lúc 11h30 ngày 7/9/1945, Đài Tiếng nói Việt Nam đã chính thức phát sóng chương trình đầu tiên. Buổi phát thanh mở đầu bằng tiếng Việt, với câu nói vang lên đầy tự hào: “Đây là Tiếng nói của Việt Nam, phát thanh từ Hà Nội, thủ đô nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà.”
“Người chép sử dân tộc”
Vào ngày 7/9/1945, Đài Tiếng nói Việt Nam phát sóng chương trình đầu tiên từ Thủ đô Hà Nội, truyền tải Bản Tuyên ngôn Độc lập do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc, công bố trước toàn thể quốc dân và thế giới về sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nay là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
Từ thời điểm đó, Đài Tiếng nói Việt Nam đã trở thành Đài phát thanh quốc gia và suốt 75 năm qua, luôn đồng hành cùng các sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc. Mỗi tin tức, bài viết, sản phẩm báo chí hay chương trình trực tiếp của Đài đều phản ánh sâu sắc nhịp sống và tinh thần của đất nước.
Đài Tiếng nói Việt Nam lưu giữ một kho tư liệu quý giá, bao gồm hàng nghìn bài hát cách mạng và hàng trăm chương trình tường thuật trực tiếp trong suốt nhiều thập kỷ. Không chỉ góp phần lớn vào sự phát triển kinh tế-xã hội của đất nước, Đài TNVN còn là cầu nối giữa Đảng và nhân dân, đồng thời tự hào và vinh dự khi trở thành “người ghi lại lịch sử dân tộc”.