Màu áo cô dâu Việt Nam đã trải qua hành trình đầy ý nghĩa, phản ánh sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại. Từ sắc đỏ và trắng truyền thống đến sự đa dạng màu sắc hiện đại, trang phục cô dâu không ngừng thay đổi theo xu hướng thời trang qua các thời kỳ. Cùng tiệm Đỡ Buồn khám phá hành trình biến đổi của màu sắc áo cưới Việt Nam và chọn cho mình màu áo ưng ý nhé!
ÁO DÀI CÔ DÂU VIỆT NAM Ở 3 MIỀN
Dựa theo nghiên cứu của Đoàn Thị Tình trong cuốn sách “Trang phục Việt Nam“, trang phục cưới truyền thống của cô dâu Việt Nam thời Nguyễn có sự đa dạng theo vùng miền:
Cô dâu miền Bắc thường xuất hiện với mái tóc vấn đuôi gà, đội khăn gài con bướm bạc. Trang sức gồm kiềng bạc, chuỗi hạt vàng và xà tích. Trang phục bao gồm váy sồi đen, áo mớ ba với lớp ngoài là áo the đen, bên trong là áo hồng và áo xanh.
Trong khi đó, cô dâu miền Trung và miền Nam có một số điểm khác biệt nhỏ. Họ thường chải lật búi tóc thay vì vấn đuôi gà. Đặc biệt, cô dâu miền Trung có thể mặc hai lớp áo năm thân, với áo trong màu đỏ hoặc hồng điều, áo ngoài màu xanh chàm. Một số trường hợp còn khoác thêm áo the đen bên ngoài, tạo thành áo mớ ba. Quần trắng là trang phục phổ biến ở cả miền Trung và miền Nam.
Xem thêm: Áo Dài Phụ Nữ Sài Gòn Xưa
Trong quá khứ, cô dâu miền Nam Bộ thường khoác lên mình bộ áo dài gấm sang trọng, kết hợp với quần lĩnh đen và đôi hài thêu tinh xảo. Mái tóc cô dâu thường được chải chuốt kỹ lưỡng với dầu dừa, tạo nên vẻ bóng mượt, sau đó được búi gọn phía sau đầu thành ba vòng đặc trưng. Để tô điểm cho kiểu tóc này, các cô thường cài lược “bánh lái” làm từ đồi mồi, vàng hoặc bạc.
Đối với những gia đình khá giả, cô dâu còn được trang điểm bằng những chiếc trâm vàng tinh xảo. Những chiếc trâm này thường có thiết kế độc đáo với lò xo nhỏ kết nối cùng hình bướm bằng vàng hoặc bạc. Ngoài ra, trang sức cưới còn bao gồm dây chuyền nách (hay còn gọi là xà nách) bằng vàng và nhiều chuỗi hạt vàng đeo ở cổ, thể hiện sự sung túc và địa vị của gia đình.
>>> Sài Gòn Xưa “Thiên Đường Của Phụ Nữ – Địa Ngục Của Xe Ngựa”
MÀU ÁO CÔ DÂU VIỆT NAM THỜI NHÀ NGUYỄN: MÀU XANH LÀ MÀU CHỦ ĐẠO
Dựa trên các tài liệu lịch sử còn lưu giữ, màu xanh dường như chiếm ưu thế hơn so với đỏ hay hồng trong trang phục cưới của cô dâu thời Nguyễn. Lý do cho sự ưa chuộng này là vì màu xanh được xem như biểu tượng của giới quan lại, thể hiện sự sang trọng và kiêu hãnh.
Mặc dù có một số khác biệt nhỏ giữa các vùng miền, màu áo cô dâu Việt Nam thời bấy giờ có nhiều điểm tương đồng. Đặc trưng nổi bật nhất là sự kết hợp giữa màu xanh và hồng, thường được gọi là cặp “lục điều” hoặc “lam điều”. Cụ thể, áo ngoài thường có màu xanh, trong khi áo trong có màu hồng hoặc đỏ.
Theo nghiên cứu của Đoàn Thị Tình Màu về màu áo cô dâu Việt Nam, trong cuốn “Trang phục Việt Nam“, trang phục cưới của cô dâu miền Bắc có sự biến đổi theo thời gian:
Truyền thống xa xưa, cô dâu thường mặc áo mớ ba với nhiều lớp màu sắc. Bên ngoài là áo màu điều (đỏ), bên trong là áo xanh thiên lý hoặc vàng, hồ điệp. Lớp trong cùng là yếm lụa trắng. Trang phục được điểm xuyết bằng hai dải thắt lưng lụa quanh eo. Phần đầu được trang trí bằng khăn vấn đính bướm vàng hoặc bạc, kèm theo các trang sức cùng chất liệu. Đặc biệt, cô dâu còn đeo bộ xà tích, dao và ống vôi bạc chạm trổ tinh xảo bên hông.
Đến giai đoạn 1920-1930, trang phục cô dâu có sự thay đổi. Áo dài cài vạt trở nên phổ biến, thường mặc kèm áo the thâm bên ngoài. Một số cô dâu chọn áo dài sa tanh, nhưng vẫn giữ áo trong màu hồng hoặc xanh. Quần lĩnh hoặc quần sa tanh đen được ưa chuộng, đi kèm với hài thêu cườm hoặc guốc cong.
Tại miền Trung, phụ nữ thường khoác lên mình trang phục độc đáo gồm áo trong màu điều và lớp vải mỏng màu chàm bên ngoài, tạo nên sắc tím dịu dàng đặc trưng của xứ Huế. Cô dâu miền Trung cũng có nét riêng khi chọn quần trắng thay vì quần đen vải sồi, và điểm tô bằng vòng kiềng.
Trong khi đó, tại Nam Kỳ, theo ghi chép của Phan Thị Yến trong cuốn sách về văn hóa vùng Đồng bằng Sông Cửu Long, cả cô dâu và chú rể đều mặc áo thụng rộng màu xanh, lót màu cánh sen. Khi ra ngoài, họ thường được che chở bởi một cặp lọng. Ở những gia đình còn giữ phong tục cũ, đôi uyên ương sẽ diện áo cặp. Cô dâu mặc áo the lót gấm hồng, trong khi chú rể khoác áo the lót gấm xanh có thêu chữ “thọ”. Sự kết hợp này tượng trưng cho sự hòa hợp và trọn vẹn của đôi lứa.
Vào giai đoạn cuối triều Nguyễn, khi các quy định về trang phục trở nên linh hoạt hơn, áo dài Nhật Bình bắt đầu được ưa chuộng trong các gia đình quyền quý và khá giả cho lễ cưới của con cái. Đặc trưng của áo Nhật Bình là một hình chữ nhật lớn được trang trí công phu trên ngực áo, cùng với các họa tiết, hình phượng và kim tuyến lấp lánh khắp thân áo.
Đối với trang phục của các Công chúa và cung tần, tay áo Nhật Bình còn được điểm xuyết bằng dải ngũ sắc gồm lục, vàng, xanh, trắng, đỏ – tượng trưng cho ngũ hành. Truyền thống này vẫn được duy trì và phát triển sau năm 1945.
Ngày nay, áo Nhật Bình đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các đám cưới của giới trẻ, đặc biệt là những người yêu thích cổ phục và giá trị truyền thống. Sự tái xuất này cho thấy sức sống bền bỉ của trang phục truyền thống trong xã hội hiện đại.
MÀU ÁO CÔ DÂU GIAI ĐOẠN KHÁNG CHIẾN 1945 – 1975
Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và Mỹ, đám cưới được tổ chức đơn giản, phù hợp với hoàn cảnh khó khăn của đất nước. Trang phục cưới thời điểm này không khác biệt nhiều so với trang phục thường ngày, chỉ là những bộ quần áo mới may chưa qua sử dụng.
Từ năm 1954, nhận thức của người dân được nâng cao, đặc biệt là ở miền Bắc, nơi đang chuẩn bị cho cuộc chiến chống đế quốc. Điều này dẫn đến việc đơn giản hóa trang phục cưới và các nghi lễ liên quan. Tại các đô thị, màu áo cô dâu Việt Nam thường là áo dài trắng hoặc màu sáng nhạt, quần trắng và đi giày cao gót.
Xem thêm: Ngắm Nhìn Đường Phố Trung Tâm Sài Gòn Trước Năm 75
Đối với cán bộ và người dân nông thôn, trang phục cưới còn đơn giản hơn nữa. Cô dâu thường mặc áo dài may sẵn, áo sơ mi trắng hoặc áo bà ba, kết hợp với quần đen và đôi dép mới. Sự giản dị này phản ánh tinh thần và hoàn cảnh của thời kỳ đó.
VÁY CƯỚI THỜI BAO CẤP 1975 – CUỐI THẬP NIÊN 80
Sau ngày đất nước thống nhất, sự giao lưu văn hóa quốc tế mở rộng đã mang đến những thay đổi đáng kể trong trang phục cưới, với ảnh hưởng rõ rệt từ phong cách Mỹ và châu Âu. Tại các khu vực đô thị ở cả miền Nam và miền Bắc, váy cưới dài màu trắng hoặc vàng trở nên phổ biến.
Đặc trưng của những chiếc váy này là có nếp gấp ở tay và ngực, phần váy xòe rộng chạm gót chân. Một số kiểu dáng còn được thiết kế với phần eo thắt lại, tôn lên vẻ quyến rũ của người mặc.
Để hoàn thiện diện mạo cô dâu, các phụ kiện như giày cao gót trắng, găng tay mỏng, và trang sức như chuỗi hạt kim cương (thật hoặc giả), ngọc trai được sử dụng phổ biến. Không thể thiếu trong bộ trang phục là mũ hoặc phụ kiện đội đầu cỡ lớn, kèm theo khăn voan trắng, tạo nên vẻ đẹp lung linh cho cô dâu trong ngày trọng đại.
ÁO CÔ DÂU THẬP NIÊN 90 ĐẾN ĐẦU NHỮNG NĂM 2000
Từ cuối thập niên 1980, dù váy cưới phương Tây phổ biến, áo dài truyền thống vẫn là lựa chọn ưu tiên của nhiều cô dâu trong lễ cưới chính thức. Với sắc đỏ truyền thống hoặc trắng tinh khôi, cùng thiết kế tay loe, vạt dài duyên dáng, áo dài tôn vinh vẻ đẹp dịu dàng, quý phái của người phụ nữ Việt.
Trong tiệc cưới buổi tối, cô dâu thường chuyển sang váy cưới xòe rộng, với chi tiết cầu kỳ ở cánh tay và cổ áo, mang dáng vẻ lộng lẫy như váy công chúa. Màu sắc rực rỡ như đỏ, hồng, vàng bắt đầu xuất hiện trong trang phục cưới, chịu ảnh hưởng từ phong cách thời trang Hồng Kông phổ biến lúc bấy giờ.